Kết quả kiểm tra
Năm | Bán cầu | Kích cỡ củ giống hoa | Thời gian thúc đẩy nở (làm lạnh) cần thiết trong ngày | Chiều dài thân tính bằng cm | Số chồi |
2012 | Bắc Bán Cầu | 16/18 | 122 | 110 | 5-7 |
2012 | Bắc Bán Cầu | 18/20 | 122 | 115 | 6-8 |
2012 | Bắc Bán Cầu | 20/22 | 122 | 110 | 7+ |
2012 | Nam Bán Cầu | 15/16 | 100 | 100 | 2-4 |
2012 | Nam Bán Cầu | 16/18 | 100 | 105 | 3-5 |
2012 | Nam Bán Cầu | 18/20 | 100 | 110 | 4+ |
2012 | Nam Bán Cầu | 20/22 | 100 | 120 | 6+ |
2012 | Nam Bán Cầu | 22/24 | 100 | 120 | 7+ |
2013 | Bắc Bán Cầu | 16/18 | 114 | 115 | 4-6 |
2013 | Bắc Bán Cầu | 18/20 | 114 | 115 | 6+ |
2013 | Bắc Bán Cầu | 20/22 | 114 | 130 | 8+ |
2013 | Nam Bán Cầu | 18-20 | 120 | 110 | 6+ |
2014 | Bắc Bán Cầu | 16/18 | | 110 | 5-6 |
2014 | Bắc Bán Cầu | 18/20 | | 120 | 6-8 |
2014 | Bắc Bán Cầu | 20/22 | | 120 | 7+ |
2015 | Bắc Bán Cầu | 18/20 | 110 | 120 | 6+ |
2015 | Nam Bán Cầu | 20-22 | | 120 | 6+ |
2016 | Bắc Bán Cầu | 18/20 | 118 | 120 | 6+ |
2016 | Bắc Bán Cầu | 20/22 | 118 | 130 | 8+ |